Characters remaining: 500/500
Translation

dòm ngó

Academic
Friendly

Từ "dòm ngó" trong tiếng Việt có nghĩatheo dõi, quan sát một cách kín đáo, thường với mục đích không tốt, như để thực hiện một hành động xấu hay ý đồ xấu. Khi ai đó "dòm ngó" ai đó hoặc cái đó, nghĩa là họ đang chú ý đến một cách âm thầm, có thể để tìm hiểu thông tin hoặc để thực hiện một kế hoạch không ngay thẳng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hắn thường dòm ngó nhà hàng xóm nghe đồn họ nhiều tiền."

    • đây, "dòm ngó" chỉ sự theo dõi nhà hàng xóm với mục đích không tốt.
  2. Câu nâng cao: "Trong xã hội hiện đại, việc dòm ngó đời của người khác trên mạng xã hội trở nên phổ biến, nhưng cũng vi phạm quyền riêng tư của họ."

    • Trong dụ này, "dòm ngó" nhấn mạnh đến việc theo dõi thông tin cá nhân của người khác qua các nền tảng trực tuyến.
Phân biệt biến thể:
  • Biến thể: "dòm" có thể được sử dụng riêng lẻ, chỉ hành động quan sát một cách đơn giản không nhất thiết ý đồ xấu. dụ: "Tôi dòm thấy một con mèogóc phố."
  • Cách sử dụng khác: "ngó" cũng có thể dùng một mình để chỉ việc nhìn hay xem. Tuy nhiên, khi kết hợp với "dòm", mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Theo dõi: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh bình thường, không nhất thiết mang nghĩa xấu.
  • Săm soi: Mang nghĩa tương tự, chỉ sự chú ý đến người khác một cách không mời đến, thường để tìm kiếm lỗi lầm hoặc điểm yếu.
Từ liên quan:
  • Lén lút: Một từ mô tả hành động làm đó một cách kín đáo, không để người khác thấy.
  • Rình rập: Cũng chỉ hành động theo dõi, nhưng thường mang nghĩa nghiêm trọng hơn, như theo dõi để gây hại.
Kết luận:

"Dòm ngó" một từ ý nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ hành động theo dõi, quan sát một cách không tốt.

  1. đgt. Để tâm theo dõi để thực hiện ý đồ không tốt: dòm ngó nhà giàu để trộm cắp của cải.

Comments and discussion on the word "dòm ngó"